Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cờ
Jump to user comments
noun  
  • Flag, banner, standard
    • chào cờ
      to salute the flag
  • Vexillum (in a pea flower)
  • Tassel (male inflorescence of maize)
  • Chess
  • Cờ người thường diễn ra vào dịp hội tháng ba. Nam nữ thanh niên mặc quần áo mang tên quân cờ. Người điều khiển ngồi trên cao điều khiển quân cờ đi. Có khi những nam nữ ấy còn mang theo khí giới và trước khi ăn một quân cờ, họ sẽ múa một thế võ
Related search result for "cờ"
Comments and discussion on the word "cờ"