Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flaccidity
/flæk'siditi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả
  • sự yếu đuối, tính uỷ mị
Related words
Related search result for "flaccidity"
Comments and discussion on the word "flaccidity"