Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fléau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái néo (để đập lúa)
  • đòn cân
  • đòn gánh
  • (nghĩa bóng) tai họa
    • Le fléau de la guerre
      tai họa chiến tranh
    • Le calomniateur est un vrai fléau dans la société
      kẻ vu khống thực là một tai họa cho xã hội
    • fléau d'armes
      (sử học) đòn đập (vũ khí)
Related search result for "fléau"
  • Words pronounced/spelled similarly to "fléau"
    fla fléau flou
Comments and discussion on the word "fléau"