French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nghĩa bóng) tai họa
- Le fléau de la guerre
tai họa chiến tranh
- Le calomniateur est un vrai fléau dans la société
kẻ vu khống thực là một tai họa cho xã hội
- fléau d'armes
(sử học) đòn đập (vũ khí)