Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flâneur
Jump to user comments
tính từ
  • thích đi chơi rong
  • thích ở không, thích cảnh vô công rỗi nghề
danh từ giống đực
  • người đi chơi rong; người thích đi chơi rong
Related search result for "flâneur"
Comments and discussion on the word "flâneur"