Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
five hundred
Jump to user comments
Adjective
  • biểu thị một số lượng gồm 500 đơn vị
Noun
  • lối chơi bài u-cơ (mỗi người chơi được chia cho 5 quân bài, người chơi muốn tạo quân bài chủ thì phải giành được 3 nước bài để chiến thắng trong ván bài đó)
Related words
Related search result for "five hundred"
Comments and discussion on the word "five hundred"