Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
first-class
/'fə:st'klɑ:s/
Jump to user comments
danh từ
nhóm người hơn hẳn mọi người
số vật tốt hơn cả
hạng nhất (xe lửa...)
hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
tính từ
loại một, loại nhất
a first-class hotel
khách sạn loại nhất
phó từ
bằng vé hạng nhất
to reavel first-class
đi vé hạng nhất
Related words
Synonyms:
excellent
fantabulous
splendid
Related search result for
"first-class"
Words contain
"first-class"
:
first-class
first-classer
Words contain
"first-class"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạng
bài vở
bậc
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
bách
bét
more...
Comments and discussion on the word
"first-class"