Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fioriture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) nét hoa mỹ
  • hình tô điểm, nét tô điểm
    • Les fioritures d'un dessin
      nét tô điểm một hình vẽ
    • parler sans fioritures
      nói không tô điểm
Related search result for "fioriture"
Comments and discussion on the word "fioriture"