Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
finicking
/'fainikəl/ Cách viết khác : (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin
Jump to user comments
tính từ
  • khó tính, cầu kỳ, kiểu cách
  • quá tỉ mỉ
Related search result for "finicking"
Comments and discussion on the word "finicking"