Jump to user comments
danh từ
- vật hình ngón tay (trong máy...)
IDIOMS
- to burn one's fingers
- burn to cross one's fingers
- cross to have a finger in the pie
- to let something slip through one's fingers
- to look through one's fingers at
- my fingers itch
- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)
- his fingers are all thumbs
- to put one's finger on
- vạch đúng (những cái gì sai trái)
- to turn (twist) someone round one's finger
ngoại động từ
- sờ mó
- to finger a piece of cloth
sờ xem một tấm vải
- ăn tiền, ăn hối lộ
- to finger someone's money
ăn tiền của ai
- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)
- to finger the piano
đánh pianô
- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc)