Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fine-spun
/'fain'spʌn/
Jump to user comments
tính từ
  • mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải)
  • không thực tế (lý thuyết)
Related search result for "fine-spun"
Comments and discussion on the word "fine-spun"