Jump to user comments
tính từ
- cuối cùng, rau sốt
- Lettre finale d'un mot
con chữ cuối cùng của một từ
- Résolution finale
quyết định cuối cùng
- (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích
- Proposition finale
mệnh đề chỉ mục đích
- (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng
- Impénitence finale
sự không chịu hối cải cho đến phút cuối cùng