French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- mạch
- Filon de minerai
mạch quặng
- (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc
- Avoir le filon
gặp số may; được chỗ tốt
- Exploiter un filon
thu nhiều lời
- Trouver le filon
có cách thành công