French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (kỹ thuật) khuôn kéo (kim loại)
- (nghĩa bóng) trình tự các bậc (phải trải qua, trước khi đến kết quả)
- La filière administrative
trình tự các cấp bậc hành chính
- (thương nghiệp) phiếu hàng