Jump to user comments
danh từ giống đực
- sợi nhỏ, làn nhỏ, tia
- Filet de fumée
làn khói nhỏ
- đường chỉ
- Tableau encadré d'un filet
bức tranh có một đường chỉ chạy quanh
- Filet d'un chapiteau
đường chỉ ở mũ cột
- lưới
- Filet de pêche
lưới đánh cá
- Filet de tennis
lưới quần vợt
- Filet de bagages
lưới để hành lý (trên xe, tàu)
- Filet à cheveux
lưới (giữ) tóc
- túi lưới
- Filet plein de denrées alimentaires
túi lưới đầy thực phẩm
- (ngành mỏ) mạch nhỏ
- Filet de charbon
mạch than nhỏ
- (cơ khí, cơ học) ren xoắn vít
- (giải phẫu) học hãm
- Filet de la langue
hãm lưỡi
- (giải phẫu) học nhánh
- Filet olfactif
nhánh khứu
- (thực vật học) chỉ nhị
- avoir le filet bien coupé
ăn nói hoạt bát