Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
figurisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) thuyết hình ảnh (thấy) được trong kinh Cựu ước hình ảnh của kinh Tân ước)
Related search result for "figurisme"
Comments and discussion on the word "figurisme"