Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fifteenth
/'fif'ti:nθ/
Jump to user comments
danh từ
số mười lăm
nhóm mười lăm người
(thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)
(the Fifteen) cuộc khởi nghĩa Gia-cô-banh (năm 1715)
tính từ
thứ mười lăm
danh từ
một phần mười lăm
người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm
Related search result for
"fifteenth"
Words pronounced/spelled similarly to
"fifteenth"
:
fifteenth
fitment
Words contain
"fifteenth"
:
fifteenth
hundred-and-fifteenth
Words contain
"fifteenth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rằm
khẩn vái
Comments and discussion on the word
"fifteenth"