Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field of battle in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ra quân
bách chiến
ruộng
bì bõm
choảng
cấp
nội
giáp chiến
bố trận
thất trận
thắng trận
chiến trận
nghênh chiến
trận
quyết chiến
thiện chiến
không chiến
huyết chiến
bài binh bố trận
tử trận
ống nhòm
hỗn chiến
kịch chiến
ruộng nương
dã chiến
thị trường
mặt trận
hoang điền
nương mạ
chuột đồng
cải bẹ
ruộng mạ
diễn tập
nội đồng
cánh đồng
ruộng công
hạ công
đồng
tá
giáp công
bờ thửa
bể dâu
đấu
dữ dội
luôm nhuôm
hương hỏa
bát ngát
sỉa
hoãn binh
bát quái
giáp lá cà
trường
nguyên soái
cầm cố
bàn cờ
bồi đắp
mông mênh
Nùng
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
rụi
cắt
cấn
lúa
cao sản
điền
dụng võ
bông
ác
còn
chan hoà
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp
chi tiết
Bình Định
First
< Previous
1
2
Next >
Last