Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fictif
Jump to user comments
tính từ
  • tưởng tượng, giả định
    • Personnage fictif
      nhân vật tưởng tượng
  • ảo, hão, giả
    • Promesses fictives
      lời hứa hão
    • Existence fictive
      sự tồn tại ảo
    • Valeur fictive (kinh tế, tài chính)
      giá trị giả
Related words
Related search result for "fictif"
Comments and discussion on the word "fictif"