Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fichet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò)
Related search result for "fichet"
Comments and discussion on the word "fichet"