Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ficelé
Jump to user comments
tính từ
  • đã buộc dây
    • Paquet ficelé
      gói đã buộc dây
  • (thân mật) ăn mặc
    • Mal ficelé
      ăn mặc lôi thôi
  • (Travail biên ficelé) công việc thực hiện tốt
Related search result for "ficelé"
Comments and discussion on the word "ficelé"