Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fibulae
/'fibjulə/ Cách viết khác : (fibulae) /'fibjuləz/ (fibulas) /'fibjuləz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều fibulae; fibulas
  • (giải phẫu) xương mác
  • khoá (ở ví, ở cặp)
Related search result for "fibulae"
Comments and discussion on the word "fibulae"