Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fey
/fei/
Jump to user comments
tính từ (Ớ-cốt)
  • số phải chết, sắp chết
  • loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)
Related words
Related search result for "fey"
Comments and discussion on the word "fey"