Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fewest
Jump to user comments
Adjective
  • (dạng so sánh hơn nhất của 'few', dùng với danh từ đếm được) ít nhất
Related search result for "fewest"
Comments and discussion on the word "fewest"