Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ferruginous
/fe'ru:dʤinəs/
Jump to user comments
tính từ
  • có chứa gỉ sắt
  • có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ
Related search result for "ferruginous"
Comments and discussion on the word "ferruginous"