Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ferrailleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bán sắt vụn
  • (nghĩa xấu) kẻ thích đấu kiếm
  • (nghĩa bóng) kẻ hay gây gổ
  • thợ đặt cốt sắt (làm bê tông)
Related search result for "ferrailleur"
Comments and discussion on the word "ferrailleur"