Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fenêtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kiến trúc) trổ cửa sổ
  • (y học) đục lỗ (miếng gạc...)
Related search result for "fenêtrer"
Comments and discussion on the word "fenêtrer"