Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fecundity
/fi'kʌnditi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mắn, sự đẻ nhiều
  • (thực vật học) có khả năng sinh sản
  • sự màu mỡ (đất)
Related search result for "fecundity"
Comments and discussion on the word "fecundity"