Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
feather-bed
/'feðəbed/
Jump to user comments
danh từ
nệm nhồi bông
ngoại động từ
làm dễ dàng cho (ai)
nuông chiều (ai)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
Related search result for
"feather-bed"
Words pronounced/spelled similarly to
"feather-bed"
:
feather-bed
feather-pated
Words contain
"feather-bed"
:
feather-bed
feather-bedding
Words contain
"feather-bed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lông
phấn trần
seo
phát tài
nhẹ bỗng
nón lông
hồng mao
béo
bấc
Comments and discussion on the word
"feather-bed"