Jump to user comments
tính từ
- được mến chuộng, được ưa thích
- one's favourite author
tác giả mình ưa thích
- a favourite book
sách thích đọc
danh từ
- người được ưa chuộng; vật được ưa thích
- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
- sủng thần; ái thiếp, quý phi