French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- được ưa thích, được yêu quí
- Livre favori
sách ưa thích
danh từ giống đực
- người được ưa thích, người được yêu quý
- Auteur qui est le favori du public
tác giả được công chúng ưa thích
- sủng thần
- Les favoris d'un roi
những sủng thần của một quốc vương
- (thể dục thể thao) ngựa được coi là sẽ thắng
- (số nhiều) chòm râu má (theo mốt thế kỷ 19)