Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fats
/fæts/
Jump to user comments
danh từ
  • (Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso
  • (số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt)
Related search result for "fats"
Comments and discussion on the word "fats"