Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fatidique
Jump to user comments
tính từ
  • báo triệu
    • Le vol fatidique des oiseaux
      cánh chim báo triệu
  • tiền định, thiên định
    • Jour fatidique
      ngày tiền định
Related search result for "fatidique"
Comments and discussion on the word "fatidique"