Jump to user comments
danh từ
- kiểu cách; hình dáng
- after the fashion of
theo kiểu, giống như, y như
- mốt, thời trang
- to set the fashion
đề ra một mốt
- in fashion
hợp thời trang
- out of fashion
không hợp thời trang
- dressed in the height of fashion
ăn mặc đúng mốt
- (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
- man of fashion
người phong lưu đài các, người kiểu cách
IDIOMS
- in one's own fashion
- theo ý mình, theo cách của mình
- the fashion
- những người sang, những người lịch sự
- người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời
ngoại động từ
- nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
- to fashion a vase from clay
nặn một cái bình bằng đất sét