Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
farniente
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cảnh thanh nhàn, cảnh nhàn hạfaro
danh từ giống đực
  • rượu bia faro (Bỉ)
    • Faraud.
Related words
Related search result for "farniente"
Comments and discussion on the word "farniente"