Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
farcir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi nhân
    • Farcir des tomates
      nhồi nhân vào cà chua
  • (nghĩa bóng) nhồi nhét
Related search result for "farcir"
Comments and discussion on the word "farcir"