Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fantasque
Jump to user comments
tính từ
  • ngông cuồng, đồng bóng
    • Humeur fantasque
      tính đồng bóng
  • (văn học) kỳ dị, kỳ khôi
    • Costume fantasque
      y phục kỳ khôi
Related words
Related search result for "fantasque"
Comments and discussion on the word "fantasque"