Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
famille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gia đình
    • Famille nombreuse
      gia đình đông
    • Elever sa famille
      nuôi nấng gia đình
    • Soutien de famille
      trụ cột gia đình
    • Rapport de famille
      quan hệ gia đình
  • dòng họ
    • La famille des rois Lê
      dòng họ vua Lê, dòng nhà Lê
  • (sinh vật học; sinh lý học) họ
    • Famille des papilionacées
      họ đậu
  • (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ từ
    • Oeuvre et manoeuvrer sont de la même famille
      oeuvre và manoeuvrer thuộc cùng họ từ
    • air de famille
      dáng mặt (của người) họ hàng, sự giống nhau
    • fils de famille
      con nhà, con dòng
Related search result for "famille"
Comments and discussion on the word "famille"