Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
familiariser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho quen
    • Familiariser quelqu'un aux usages de la société
      làm cho ai quen những lề thói của xã hội
Related search result for "familiariser"
Comments and discussion on the word "familiariser"