Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
falling
Jump to user comments
Adjective
  • rơi tự do dưới ảnh hưởng của trọng lực
  • hạ thấp, xuống dốc, xuống thấp về giá trị hay mức độ
  • giảm xuống về số lượng hay mức độ
Related search result for "falling"
Comments and discussion on the word "falling"