Jump to user comments
Adjective
- đã bị thiệt mạng trong chiến trận, đã ngã xuống
- to honor fallen soldiers
để tôn vinh những liệt sĩ đã hi sinh
- bị mất trinh, mất đi sự trinh tiết
- a fallen woman
một người phụ nữ đã bị mất trinh tiết
- đã đổ, đã đổ xuống, đổ sập
- a fallen building
một tòa nhà đã đổ sập
- đã rơi, rớt xuống do sức hút của trọng lực
- fallen leaves
những chiếc lá đã rụng xuống