Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
faith-curer
/'feiθ,kjuərə/ Cách viết khác : (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin
Related search result for "faith-curer"
Comments and discussion on the word "faith-curer"