Jump to user comments
danh từ
- tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
- faculty of speech
khả năng nói
- faculty of hearing
khả năng nghe
- tài, tài năng
- to have a faculty for making friends
có tài đánh bạn, có tài làm thân
- ngành (khoa học, nghệ thuật)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)
- (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
IDIOMS
- the Faculty
- (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang