Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
factual
/'fæktjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật
Related search result for "factual"
Comments and discussion on the word "factual"