Jump to user comments
danh từ
- việc, sự việc
- to confess the fact
thú nhận đã làm việc gì
- sự thật
- the facts of life
sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
- the fact of the matter is...
sự thật của vấn đề là...
- sự kiện
- hard facts
sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
- thực tế
- in point of fact; as a matter of fact
thực tế là
- cơ sở lập luận
- his facts are disputable
cơ sở lập luận của anh ta không chắc
IDIOMS