Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fabriquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm ra, chế tạo
    • Fabriquer des gâteaux
      làm bánh ngọt
  • bịa, đặt bày
    • Fabriquer une calomnie
      bịa ra một chuyện vu khống
  • (thông tục) làm
    • Que fabriquez-vous là?
      Anh là gì đấy?
Related search result for "fabriquer"
Comments and discussion on the word "fabriquer"