Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fédéré
Jump to user comments
tính từ
  • (trong) liên bang
    • Etats fédérés
      các nước liên bang
danh từ giống đực
  • (sử học) nghĩa quân sự (1815 ở Pháp)
  • quân sự Công xã Pa-ri
Related search result for "fédéré"
Comments and discussion on the word "fédéré"