Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eyrie
/'eəri/ Cách viết khác : (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/
Jump to user comments
danh từ
  • tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
  • ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
  • nhà làm trên đỉnh núi
Related words
Related search result for "eyrie"
Comments and discussion on the word "eyrie"