Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extricable
/'ekstrikəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được
  • (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
Related search result for "extricable"
Comments and discussion on the word "extricable"