Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extinguible
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể làm dịu đi, có thể làm đỡ đi (cơn khát...)
Related search result for "extinguible"
Comments and discussion on the word "extinguible"