Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extatique
Jump to user comments
tính từ
  • xuất thần, nhập định
  • mê li, mê hồn
    • Joie extatique
      cái vui mê hồn
danh từ
  • người xuất thần, người nhập định
Related search result for "extatique"
Comments and discussion on the word "extatique"